--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
commencement day
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
commencement day
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commencement day
+ Noun
ngày tốt nghiệp.
Lượt xem: 769
Từ vừa tra
+
commencement day
:
ngày tốt nghiệp.
+
êm ả
:
quict, peaceful
+
cấp báo
:
To send an emergency dispatch to, to notify immediatelytin giặc xâm phạm bờ cõi được cấp báo về kinh đôthe transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital
+
clarence day
:
tên nhà văn người Mỹ, ông được biết đến với những cuốn tự truyện nổi tiếng.
+
allargando
:
(nhạc) chậm dần, giảm dần nhịp độ