--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
commencement day
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
commencement day
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commencement day
+ Noun
ngày tốt nghiệp.
Lượt xem: 603
Từ vừa tra
+
commencement day
:
ngày tốt nghiệp.
+
giờ chót
:
last moments
+
trôi giạt
:
to drift
+
clearing-house
:
ngân hàng
+
khoát đạt
:
Open-mindedTính khoát đạt không bao giờ có thành kiến với aiTo be open -minded and never have any prejudice againts anyone